GA-H110MSTX-HD3 (rev. 1.0)
Intel® H110 Chipset
- Tải về
- CPU hỗ trợ
- Hướng dẫn
- Support List
- FAQ
CPU hỗ trợ
Support List
Hướng dẫn
Danh sách bộ nhớ hỗ trợ
Storage Support List
FAQ
Tải về
Driver
OS:
All
Tiện ích
OS:
All
-
-
Audio
AudioPhiên bảnKích cởNgàyTải vềRealtek Audio Driver
(Note) Win10 ver.1903 supported.
OS: Windows 10 64bit[6.0.8703.1]33,38 MBJun 26, 2019Realtek Audio Driver
(Note) Win10 ver.1809 supported.
OS: Windows 10 64bit[8586]30,19 MBDec 19, 2018 -
Chipset
ChipsetPhiên bảnKích cởNgàyTải vềIntel INF installation
(Note) Win10 ver.1903 supported.
OS: Windows 10 64bit[10.1.18243.8188]2,61 MBMar 10, 2020Intel Management Engine Interface
(Note) Win10 ver.1903 supported.
OS: Windows 10 64bit[1904.12.0.1208]113,13 MBMay 29, 2019Intel Management Engine Interface
(Note) Win10 ver.1809 supported.
OS: Windows 10 64bit[11.8.60.3561]104,48 MBJan 30, 2019Intel Management Engine Interface
(Note) Please update the latest BIOS for ME Firmware before installing this driver.
Update Intel ME for security vulnerabilities
OS: Windows 8.1 64bit,Windows 7 64bit,Windows 7 32bit,Windows 10 64bit[11.7.0.1054]101,90 MBNov 30, 2017Intel Management Engine Interface
OS: Windows 8.1 64bit,Windows 8.1 32bit,Windows 7 64bit,Windows 7 32bit,Windows 10 64bit[11.0.0.1162]94,01 MBSep 22, 2015 - LAN
-
SATA RAID
SATA RAIDPhiên bảnKích cởNgàyTải vềIntel SATA Preinstall driver
(Note) Win10 ver.1903 supported.
(For AHCI / RAID Mode)
Note: Windows setup to read from USB thumb drive.
OS: Windows 10 64bit[17.2.11.1033]3,87 MBMay 29, 2019Intel® Rapid Storage Technology
(Note) Win10 ver.1903 supported.
OS: Windows 10 64bit[17.2.11.1033]19,79 MBMay 29, 2019Intel® Rapid Storage Technology
(Note) Win10 ver.1809 supported.
OS: Windows 10 64bit[17.2.0.1009]19,77 MBMar 05, 2019 - USB 3.0
-
VGA
VGAPhiên bảnKích cởNgàyTải vềIntel VGA Driver
(Note) Win10 ver.1809 supported.
OS: Windows 10 64bit[100.6518]329,74 MBFeb 12, 2019Intel VGA Driver
OS: Windows 8.1 64bit,Windows 7 64bit,Windows 10 64bit[21.20.16.4550]231,98 MBJan 04, 2017
-
Audio
-
BIOS(+8)
-
Phiên bảnKích cởNgàyTải vềMô tảF26a5,35 MBJul 31, 2024
- CheckSum : E883
- Resolution to PKfail Vulnerability for consumer motherboard products
https://www.gigabyte.com/Support/Security/2208
Credits to: Binarly
F205,44 MBDec 27, 2016- Support 7th generation CPU
* This BIOS prohibits updating to earlier version BIOS
-
-
-
Mô tảPhiên bảnKích cởNgàyTải vềGIGABYTE Intel ME Critical FW Update Utility
OS: Windows 8.1 64bit,Windows 8.1 32bit,Windows 7 64bit,Windows 7 32bit,Windows 10 64bit,Windows 10 32bitB17.1218.1185,04 MBDec 21, 2017@BIOS (100 series)
(Note) Support Intel 100 series motherboards (support may vary by model).
OS: Windows 8.1 64bit,Windows 8.1 32bit,Windows 7 64bit,Windows 7 32bit,Windows 10 64bit,Windows 10 32bitB17.0710.119,12 MBJul 10, 2017BIOS Setup (Intel 100 series)
(Note) Support Intel 100 series motherboards (support may vary by model).
(Note) Please install APP Center first before install this utility.
OS: Windows 8.1 64bit,Windows 8.1 32bit,Windows 7 64bit,Windows 7 32bit,Windows 10 64bit,Windows 10 32bitB16.0923.17,15 MBDec 05, 2016
-
- Support List
-
Support List(+3)
- Hướng dẫn
-
Hướng dẫn(+3)
CPU hỗ trợ
FAQ
Driver / Software / OS
Product Spec.
Product Spec. / Peripherals / Others
System / HW Installation
System / HW Installation
System / HW Installation
1. Do điều kiện khác nhau hỗ trợ Linux của nhà cung cấp chipset, vui lòng tải driver Linux cho chipset' từ website của nhà sản xuất hoặc website thứ 3.
2. Hầu hết các nhà cung cấp phần cứng/phần mềm không còn hỗ trợ cho Win9X/ME/2000/XP SP1/SP2. Nếu driver có sẵn từ nhà cung cấp, chúng tôi sẽ cập nhật trên website GIGABYTE.
2. Hầu hết các nhà cung cấp phần cứng/phần mềm không còn hỗ trợ cho Win9X/ME/2000/XP SP1/SP2. Nếu driver có sẵn từ nhà cung cấp, chúng tôi sẽ cập nhật trên website GIGABYTE.
Cảnh báo:
Do việc flash BIOS chứa đựng rủi ro, nếu bạn không gặp vấn dề với BIOS cũ, bạn không nên flash BIOS. Để flash BIOS, hãy cẩn thận. Quá trình flash BIOS có thể dẫn đến trục trặc hệ thống.
Thông tin CPU ID/Micro mã số mới trong BIOS có nghĩa là?
[1] Hỗ trợ series mới của CPUs, hoặc [2] hỗ trợ CPU tương tự với các bước mới. Bo mạch chủ hỗ trơ CPU là bao gồm BIOS thiết kế phần cứng, thông tin CPU hỗ trợ chi tiết vui lòng xem danh sách hỗ trợ CPU.
Do việc flash BIOS chứa đựng rủi ro, nếu bạn không gặp vấn dề với BIOS cũ, bạn không nên flash BIOS. Để flash BIOS, hãy cẩn thận. Quá trình flash BIOS có thể dẫn đến trục trặc hệ thống.
Thông tin CPU ID/Micro mã số mới trong BIOS có nghĩa là?
[1] Hỗ trợ series mới của CPUs, hoặc [2] hỗ trợ CPU tương tự với các bước mới. Bo mạch chủ hỗ trơ CPU là bao gồm BIOS thiết kế phần cứng, thông tin CPU hỗ trợ chi tiết vui lòng xem danh sách hỗ trợ CPU.
#1. Tốc độ download có thể khác nhau theo từng khu vực khác nhau. Nếu bạn đã có kinh nghiệm, hãy thử từ các khu vực khác.
#2. Vui lòng download từ khu vực "Châu Á" nếu các tập tin bạn muốn tải về không tồn tại ở khu vực khác.
#3. Nếu bạn gặp vấn đề hoặc không thể tìm thấy tập tin #2, xin vui lòng phản hồi cho chúng tôi Technical Service để được giúp đỡ thêm.
#4. Để đạt tốc độ nhanh hơn khi download, bạn nên sử dụng phần mềm như Flashget hoặc Getright để theo dõi tình trạng tập tin của bạn, tiết kiệm thời gian và nỗ lực của bạn.
#2. Vui lòng download từ khu vực "Châu Á" nếu các tập tin bạn muốn tải về không tồn tại ở khu vực khác.
#3. Nếu bạn gặp vấn đề hoặc không thể tìm thấy tập tin #2, xin vui lòng phản hồi cho chúng tôi Technical Service để được giúp đỡ thêm.
#4. Để đạt tốc độ nhanh hơn khi download, bạn nên sử dụng phần mềm như Flashget hoặc Getright để theo dõi tình trạng tập tin của bạn, tiết kiệm thời gian và nỗ lực của bạn.
You may only add up to 4 items for comparison at one time.