|
|
G1.Sniper 5 |
Hỗ trợ CPU
|
|
Vi xử lý Intel® Core™ thế hệ 4th |
CPU socket |
|
LGA 1150 |
Chipset |
|
Intel Z87 chipset |
Giao diện đồ họa |
|
2*PCIE 3.0 x16+2*PCIE 3.0 x8 (2 x16 / 4 x8 Bandwidth) |
Giao diện hiển thị |
|
2*HDMI, DisplayPort |
Loại bộ nhớ |
|
2 Channel DDR3 |
Số khe DIMM |
|
4*DDR3 |
Các khe mở rộng |
|
3*PCIE x1 |
Cổng SATA |
|
10*SATA3 |
SATA RAID |
|
RAID 0,1,5,10 |
USB |
|
10*USB 3.0 + 6*USB 2.0 |
Audio / LAN |
|
6-Channel HD / 2*GbE LAN |
Dạng Khuôn(mm) |
|
EATX (305x264) |
|
Đi kèm bộ KIT
để nâng cấp OP-AMP |
|
|
|
|
USB 2.0
|
USB 3.0
|
DisplayPort
mạ vàng |
Dual LAN
(bao gồm Intel GbE LAN)
|
|
Các Jack Audio
mạ vàng |
|
|
Cổng PS/2 |
Coaxial SPDIF
mạ vàng |
Dual HDMI
mạ vàng |
USB 3.0 |
|
OP-AMP
Audio Output |
|
|
|
Cổng Optical |
|
|
|
|
|
|
G1.Sniper M5 |
Hỗ trợ CPU
|
|
Vi xử lý Intel® Core™ thế hệ 4th |
CPU socket |
|
LGA 1150 |
Chipset |
|
Intel Z87 chipset |
Giao diện đồ họa |
|
1*PCIE 3.0 x16+1*PCIE 3.0 x8 (1 x16 / 2 x8 Bandwidth) |
Giao diện hiển thị |
|
2*HDMI, DVI, DisplayPort |
Loại bộ nhớ |
|
2 Channel DDR3 |
Số khe DIMM |
|
4*DDR3 |
Các khe mở rộng |
|
1*PCIE x4+1*PCIE x1 |
Cổng SATA |
|
6*SATA3 |
SATA RAID |
|
RAID 0,1,5,10 |
USB |
|
6*USB 3.0 + 6*USB 2.0 |
Audio / LAN |
|
6-Channel HD / 2*GbE LAN |
Dạng Khuôn(mm) |
|
mATX (244x244) |
|
Bao gồm bộ KIT
để nâng cấp OP-AMP |
|
|
|
|
USB 2.0
|
DVI
|
Cổng DisplayPort
mạ vàng |
GbE LAN
|
|
Các Jack Audio
mạ vàng |
|
|
Cổng PS/2 |
|
Dual HDMI
mạ vàng |
USB 3.0 |
|
OP-AMP
Audio Output |
|
|
|
Cổng Optical |
|
|
|
|
|
|
Bộ KIT
nâng cấp
OP-AMP Premium
* Được bán rời |
|
Bao gồm 3 OP-AMP khác nhau |
|
OP-AMP A
Burr-Brown - OPA2111KP |
OP-AMP B
Linear Technology - LT1358CN8
|
|
|
OP-AMP C
Analog Devices - AD827JNZ |
IC Extractor |
|
Bộ nhớ hỗ trợ phụ thuộc vào tính tương thích hệ thống và hệ điều hành. |
|
Đặc tính kỹ thuật và hình ảnh có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Tất cả các logo và tên thương hiệu là tài sản của chủ sở hữu tương ứng.
|
|