Các bo mạch chủ H55/H57 mới của GIGABYTE sẽ được tích hợp các công nghệ giải trí đa phương tiện HD cùng với công nghệ vận chuyển dữ liệu SuperSpeed. Hỗ trợ các bộ vi xử lý Core ™ i3, Core ™ i5 và Core ™ i7 socket LGA 1156 mới nhất của Intel®, đây là những bộ vi xử đầu tiên trên thế giới có tích hợp bộ xử lý đồ họa trên cùng một đế với bộ vi xử lý, và với bộ xử lý đồ họa tích hợp này mà dòng bo mạch chủ GIGABYTE H55/H57 có khả năng phát lại nội dung các file video có độ nét cao. Dòng bo mạch chủ GIGABYTE H55/H57 hỗ trợ một loạt các cổng tín hiệu bao gồm cổng VGA, DVI, HDMI và DisplayPort cũng như hỗ trợ công nghệ vận chuyển dữ liệu thế hệ kế tiếp bao gồm USB 3.0 *, cho phép bạn sao chép một bộ phim HD 25 Gigabyte trong khoảng thời gian là 70 giây.
Dòng bo mạch chủ này vẫn bao gồm các công nghệ GIGABYTE Ultra Durable 3 ™ thiết kế 2 lớp PCB đồng cùng với một loạt các tính năng sáng tạo bao gồm công cụ quản lý máy PC Smart6 ™, công nghệ tiết kiệm năng lượng Dynamic Energy Saver ™ 2 , DualBIOS ™.
Dù bạn là người rất đam mê giải trí đa phương tiện trên PC hay đơn giản chỉ muốn xem những bộ phim bom tấn Hollywood mới nhất với chuẩn HD, thì dòng bo mạch chủ GIGABYTE H55/H57 đều có thể đáp ứng được tất cả điều đó.
|
|
|
|
|
Thế giới đầu tiên USB 3.0 thương hiệu chứng nhận từ NEC |
|
|
|
|
Bằng cách sử dụng thế hệ mới SuperSpeed USB 3.0 giao diện từ NEC với một 10x tăng tốc độ truyền dữ liệu qua USB 2.0, USB 3.0 tính năng dual-simplex chuyển giao cho đồng thời chuyển dữ liệu từ máy tính sang thiết bị USB cải thiện hiệu quả việc truyền dữ liệu. |
|
Truyền Dữ Liệu Nhanh Hơn |
|
Chuyển giao 25GB phim HD |
|
thấp hơn là tốt hơnr |
|
70 giây |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyền Dữ Liệu Hiệu Quả Tốt Hơn |
|
|
|
|
|
Dual Simplex |
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị USB 3.0 |
|
|
USB 3.0 PC |
Việc truyền dữ liệu giữa thiết bị USB và máy tính là hai chiều. Đồng thời dữ liệu được gửi và
nhận từ thiết bị USB và máy tính, do đó cải thiện chuyển giao dữ liệu hiệu quả hơn.. |
|
|
USB 2.0
Half Duplex transfer |
|
|
|
|
|
|
Only one direction at a time |
|
|
Thiết bị USB 2.0 |
|
|
USB 2.0 PC |
|
|
|
|
Việc truyền dữ liệu giữa thiết bị USB và máy tính chỉ trong một hướng. Dữ liệu đang được gửi hoặc nhận bất kỳ lúc nào - không thể được gửi và nhận trong cùng một lúc. |
|
|
|
|
|
|
Tăng khả năng tương thích tối da với 3x USB power boost |
|
|
|
|
3x USB Power Boost từ GIGABYTE được thiết kế để cung cấp những khả năng tương thích tối đa và sự ổn định cho các thiết bị USB, chẳng hạn như thiết bị lưu trữ gắn ngoài hoặc ổ đĩa quang học, bằng cách cung cấp năng lượng đầy đủ thông qua một cổng USB duy nhất. Điều này sẽ giúp cho các cổng USB sử dụng được nhiều thiết bị USB trên cùng một bo mạch chủ. |
|
*3x USB cung cấp từ cổng USB 2.0 chỉ có với các models có sẵn.
Xin tham khảo ý kiến từ các hộp bo mạch chủ GIGABYTE bán lẻ hoặc các trang web chính thức để biết thêm chi tiết. |
|
|
Model |
|
|
|
CPU Support |
Intel Core i 7/ Core i 5/ Core i 3 Processors |
Intel Core i 7/ Core i 5/ Core i 3 Processors |
Intel Core i 7/ Core i 5/ Core i 3 Processors |
CPU Socket |
LGA1156 |
LGA1156 |
LGA1156 |
Chipset |
Intel H57 chipset |
Intel H55 chipset |
Intel H55 chipset |
Onboard Graphics |
Intel HD Graphics** |
Intel HD Graphics** |
Intel HD Graphics** |
Graphics Interface |
1*PCI-E 2.0 x16
slot
HDMI / DVI / Display Port |
1*PCI-E 2.0 x16 slot
HDMI
/ DVI / Display Port |
1*PCI-E 2.0 x16
slot
HDMI / DVI / Display Port |
Memory Type |
Channel DDR3 2200+/1800/1600/1333/1066/800 MHz |
Channel DDR3 2200+/1800/1600/1333/1066/800 MHz |
Channel DDR3 2200+/1800/1600/1333/1066/800 MHz |
Memory DIMM |
4*DDR3 (Max 16 GB) |
4*DDR3 (Max 16 GB) |
4*DDR3 (Max 16 GB) |
Expansion Slots |
1*PCI-Ex4 + 2*PCI |
3*PCI-Ex1 + 3*PCI |
1*PCI-Ex4 + 2*PCI |
ATA connector |
7*SATA
3Gb/s + 1*eSATA
+ 1*PATA |
7*SATA
3Gb/s + 1*eSATA + 1*PATA |
7*SATA
3Gb/s + 1*eSATA + 1*PATA |
SATA RAID |
0, 1, 5, 10 (H57)/ 0, 1, JBOD (JM363) |
0, 1, JBOD (JM363) |
0, 1, JBOD (JM363) |
USB |
12*USB2.0 + 2* USB3.0 |
10*USB2.0 + 2* USB3.0 |
10*USB2.0 + 2* USB3.0 |
Audio / 1394/ LAN |
8-channel HD/ 1*1394/ 1*GbE |
8-channel HD/ 1*1394/ 1*GbE |
8-channel HD/ 1*1394/ 1*GbE |
Features & Software |
USB 3.0, USB 3x power,Smart6,
UD3,
DES 2, ATI CrossFireX,DX10, Dolby,
EuP Ready |
USB 3.0, USB 3x powerSmart6,
UD3, DES 2, DX10, Dolby, EuP Ready |
USB 3.0, USB 3x power,Smart6,
UD3, DES 2, DX10, Dolby, EuP Ready |
Form Factor (mm) |
mATX (244x244) |
ATX (305x210) |
mATX (244x244) |
Model |
|
|
|
CPU Support |
Intel Core i 7/ Core i 5/ Core i 3 Processors |
Intel Core i 7/ Core i 5/ Core i 3 Processors |
Intel Core i 7/ Core i 5/ Core i 3 Processors |
CPU Socket |
LGA1156 |
LGA1156 |
LGA1156 |
Chipset |
Intel H55 chipset |
Intel H55 chipset |
Intel H55 chipset |
Onboard Graphics |
Intel HD Graphics** |
Intel HD Graphics** |
Intel HD Graphics** |
Graphics Interface |
1*PCI-E 2.0 x16
slot
DVI, HDMI |
1*PCI-E 2.0 x16
slot
DVI,HDMI, DisplayPort |
1*PCI-E 2.0 x16
slot
DVI, HDMI |
Memory Type |
Channel DDR3 2200+/1800/1600/1333/1066/800 MHz |
Channel DDR3 2200+/1800/1600/1333/1066/800 MHz |
Channel DDR3 2200+/1800/1600/1333/1066/800 MHz |
Memory DIMM |
4*DDR3 (Max 16 GB) |
4*DDR3 (Max 16 GB) |
2*DDR3 (Max 8 GB) |
Expansion Slots |
1*PCI-Ex4 + 1*PCI-Ex1 + 4*PCI |
1*PCI-Ex4 + 2*PCI |
1*PCI-Ex4 + 2*PCI |
ATA connector |
6*SATA 3Gb/s + 1*PATA |
5*SATA 3Gb/s + 1*eSATA + 1*PATA |
6*SATA 3Gb/s + 1*PATA |
SATA RAID |
NA |
0, 1, JBOD (JM368) |
0, 1, JBOD (JM368) |
USB |
12*USB2.0 |
12*USB2.0 |
12*USB2.0 |
Audio / 1394/ LAN |
8-channel HD/ - / 1*GbE |
8-channel HD/ 2*1394/ 1*GbE |
8-channel HD/ - / 1*GbE |
Features & Software |
Smart6,
UD3 Classic,
DES 2, DX10,
EuP Ready |
Smart6,
UD3
Classic, DES 2, DX10, Dolby, EuP Ready |
Smart6,
DES 2, DX10, Dolby,
EuP Ready |
Form Factor (mm) |
ATX (305x210) |
uATX (244x230) |
uATX (244x210) |
*Available features vary by model. Please visit the GIGABYTE website to see a complete listing of motherboard model features.
**Requires a processor with Intel HD Graphics Technology.
|